Nhận định mức giá 630 triệu cho VinFast Lux SA 2.0 2020 đã qua sử dụng
Giá 630 triệu đồng cho xe VinFast Lux SA 2.0 sản xuất năm 2020, đã đi 41.000 km là mức giá cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định mua.
Đây là mẫu SUV hạng sang cỡ trung với động cơ 2.0L turbo, hộp số tự động, dẫn động cầu sau, 7 chỗ ngồi, được lắp ráp trong nước. Xe thuộc phân khúc khá cao cấp của VinFast, trang bị nhiều tiện nghi.
Phân tích chi tiết giá bán
Tiêu chí | VinFast Lux SA 2.0 2020 | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Giá niêm yết mới (2020) | Khoảng 1,5 tỷ | – | Giá mới rất cao, thể hiện mức khấu hao đáng kể |
Giá bán xe cũ 2020 (40-45k km) | – | 600 – 670 triệu | Giá 630 triệu nằm trong khoảng trung bình thị trường |
Xe cùng phân khúc SUV 7 chỗ đã dùng (2020, 40k km) | Toyota Fortuner 2.7 AT | 700 – 750 triệu | Fortuner có thương hiệu lâu năm, giá cao hơn nhưng thiết kế và tiện nghi khác biệt |
Xe cùng phân khúc khác (Mazda CX-8, 2020, 40k km) | Mazda CX-8 2.5L AT | 750 – 800 triệu | Giá cao hơn do thương hiệu và trang bị tiện nghi tốt hơn |
Những điểm cần lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ sang tên, rút hồ sơ như người bán đã cam kết để tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra toàn diện ngoại thất, nội thất, đặc biệt là hệ thống động cơ, hộp số và hệ dẫn động cầu sau.
- Xe đã chạy 41.000 km, nên kiểm tra lịch bảo dưỡng, thay thế phụ tùng tiêu hao như dầu nhớt, lọc gió, phanh…
- Xem xét màu ngoại thất đỏ có thể ảnh hưởng đến giá bán lại và sở thích cá nhân.
- Tính toán chi phí bảo hiểm, thuế, phí trước bạ khi sang tên xe cũ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên so sánh giá thị trường và tình trạng xe, giá hợp lý để thương lượng rơi vào khoảng 600 – 620 triệu đồng. Nếu xe được bảo dưỡng tốt, giấy tờ đầy đủ, tình trạng kỹ thuật đảm bảo, mức giá này sẽ hấp dẫn hơn và giảm thiểu rủi ro về lâu dài.
Kết luận
Giá 630 triệu cho VinFast Lux SA 2.0 2020 đã qua sử dụng với 41.000 km là mức giá tương đối hợp lý trong điều kiện xe còn tốt và đầy đủ giấy tờ. Tuy nhiên, người mua nên thương lượng giảm giá khoảng 10-30 triệu đồng để có sự an tâm hơn về chất lượng xe và chi phí phát sinh sau này. Đồng thời, cần kiểm tra kỹ lưỡng xe trước khi quyết định xuống tiền để tránh các vấn đề kỹ thuật hoặc pháp lý.