Nhận định về mức giá 425 triệu đồng cho VinFast VF5 Plus 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 425 triệu đồng cho chiếc VinFast VF5 Plus sản xuất năm 2024, đi mới 4.000 km, được đánh giá là cao hơn một chút so với mức giá thị trường chung
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | VinFast VF5 Plus 2024 (Tin đăng) | Tham khảo xe điện cỡ nhỏ tương tự đã qua sử dụng (2023-2024) |
|---|---|---|
| Giá bán | 425 triệu đồng | 380 – 410 triệu đồng |
| Số km đã đi | 4.000 km | 3.000 – 10.000 km |
| Tình trạng xe | Siêu lướt, sơn zin 100%, nội thất mới | Đa phần xe còn mới, không quá 1 năm sử dụng |
| Phụ kiện, trang bị thêm | Đèn bi LED, gập gương điện, dán phim cách nhiệt, cam hành trình, sàn da, rèm che nắng… | Thường không có hoặc ít trang bị thêm |
| Chính sách bảo hành, ưu đãi | Miễn phí sạc đến hết 12/2027, bao check test hãng toàn quốc | Thường có bảo hành chính hãng, ít ưu đãi kèm theo |
Nhận xét
– Giá 425 triệu đồng có phần nhỉnh hơn mức giá tham khảo cho các mẫu xe cùng loại và tình trạng do xe được trang bị thêm nhiều phụ kiện, còn rất mới, và có ưu đãi miễn phí sạc dài hạn. Điều này có thể làm tăng giá trị sử dụng và tiện ích cho người mua.
– Xe có biển trắng, được mua đứt pin, điều này giúp giảm chi phí vận hành lâu dài so với xe cho thuê pin hoặc thuê cả xe.
– Vị trí tại Thái Bình, người mua cần lưu ý chi phí vận chuyển nếu không ở gần khu vực này.
– Xe đã được độ thêm đồ chơi và trang bị, cần kiểm tra kỹ chất lượng, bảo hành các phụ kiện này vì có thể ảnh hưởng tới chế độ bảo hành tổng thể.
– Cần xác nhận chính xác lịch sử bảo dưỡng, tình trạng pin và các yếu tố kỹ thuật quan trọng khác tại hãng để tránh rủi ro về sau.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, mức giá từ 400 triệu đến 410 triệu đồng sẽ hợp lý hơn nếu:
- Người bán đồng ý giảm nhẹ do xe đã qua sử dụng mặc dù còn rất mới.
- Kiểm tra kỹ tình trạng thực tế xe và các phụ kiện độ thêm không ảnh hưởng bảo hành.
- Người mua không quá cần các phụ kiện thêm hoặc có thể tự trang bị sau.
Nếu ưu tiên các trang bị hiện tại và miễn phí sạc dài hạn, mức giá 425 triệu có thể chấp nhận được, nhưng cần thương lượng kỹ càng.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, tình trạng pin và các phụ kiện độ thêm.
- Xác nhận quyền sở hữu rõ ràng và các giấy tờ liên quan.
- Thử lái để cảm nhận vận hành xe, nhất là hệ thống điện và hộp số tự động.
- Đàm phán giá dựa trên thực tế kiểm tra và so sánh thị trường tương tự.
- Chú ý đến chi phí chuyển vùng, thuế phí sang tên nếu không ở Thái Bình.







