Nhận định mức giá xe VinFast VF5 Plus 2025 đang rao bán
Giá 469 triệu đồng cho chiếc VinFast VF5 Plus 2025 đã qua sử dụng với 16.000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh hiện tại của thị trường ô tô điện cỡ nhỏ tại Việt Nam. Tuy nhiên, tùy thuộc vào tình trạng thực tế và các yếu tố đi kèm, mức giá này có thể được thương lượng thêm.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | VinFast VF5 Plus 2025 (rao bán) | VinFast VF5 Plus mới (tham khảo) | Đối thủ cùng phân khúc |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2025 | 2025 | 2023-2024 |
| Giá bán | 469 triệu (đã qua sử dụng) | Khoảng 530 – 570 triệu (tùy chương trình khuyến mãi) | Xe điện cỡ nhỏ như KIA Soul EV, MG ZS EV: từ 600 triệu trở lên |
| Số km đã đi | 16.000 km | 0 km | Khác nhau tùy xe cũ/mới |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, “siêu lướt” | Mới 100% | Đa dạng |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Hầu hết lắp ráp hoặc nhập khẩu |
| Động cơ | Động cơ điện, dẫn động cầu trước | Tương tự | Động cơ điện |
| Kiểu dáng | SUV / Crossover 5 chỗ | Tương tự | Tương tự |
Qua bảng so sánh trên, có thể thấy mức giá 469 triệu cho xe đã qua sử dụng với 16.000 km là thấp hơn giá niêm yết xe mới khoảng 10-15%, điều này khá hợp lý so với khấu hao và mức giá chung trên thị trường xe điện cỡ nhỏ.
Lưu ý khi quyết định mua xe VinFast VF5 Plus đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe: mặc dù xe báo “siêu lướt” và tặng 10 triệu nếu phát hiện lỗi, bạn vẫn nên kiểm tra trực tiếp hoặc nhờ kỹ thuật viên có chuyên môn đánh giá chi tiết về hệ thống điện, pin và các hệ thống hỗ trợ lái.
- Xem xét chế độ bảo hành còn lại: xe lắp ráp trong nước thường được bảo hành chính hãng 3-5 năm, hãy hỏi rõ về thời gian bảo hành còn lại để đảm bảo quyền lợi khi sử dụng.
- Đánh giá mức độ hao mòn pin: pin là bộ phận quan trọng nhất trên xe điện, nên kiểm tra dung lượng pin còn lại và khả năng sạc nhanh.
- Thương lượng giá: với mức giá đang rao, bạn có thể đề xuất giá khoảng 450 – 460 triệu để có biên độ thương lượng hợp lý, nhất là nếu phát hiện cần bảo dưỡng hay thay thế phụ tùng nào đó.
- Phí và thủ tục sang tên: cần lưu ý các khoản phí đăng ký, sang tên và bảo hiểm để tính toán chi phí tổng đầu tư.
Kết luận
Mức giá 469 triệu đồng là hợp lý và có thể xem xét xuống tiền nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, không có lỗi kỹ thuật lớn, và còn bảo hành chính hãng. Tuy nhiên, để an tâm, bạn nên kiểm tra kỹ càng và thương lượng giảm giá thêm, đề xuất mức giá 450-460 triệu đồng là phù hợp hơn, giúp bạn có sự cân đối tốt giữa giá và chất lượng.





