Nhận định về mức giá 465 triệu đồng cho VinFast VF5 Plus 2025
Mức giá 465 triệu đồng cho một chiếc VinFast VF5 Plus đời 2025, xe mới, lắp ráp trong nước với động cơ điện và cấu hình SUV cỡ nhỏ là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô điện tại Việt Nam hiện nay. Dòng xe điện cỡ nhỏ, đặc biệt là các mẫu xe thương hiệu nội địa như VinFast, đang được hưởng nhiều chính sách ưu đãi về thuế, phí và hỗ trợ từ nhà nước lẫn hãng xe. Điều này giúp giá thành xe điện có phần cạnh tranh hơn so với xe xăng truyền thống cùng phân khúc.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | VinFast VF5 Plus 2025 | So sánh mẫu xe điện cỡ nhỏ khác tại Việt Nam |
|---|---|---|
| Kích thước (D x R x C – mm) | 3.965 x 1.720 x 1.580 | MG ZS EV: 4.314 x 1.809 x 1.624 (lớn hơn) |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.360 | Kia Soul EV: ~1.500 (nặng hơn) |
| Động cơ | Điện, 100 kW (134 Hp), 135 Nm | Hyundai Kona EV: 150 kW, 395 Nm (mạnh hơn) |
| Pin (dung lượng sử dụng) | 37.23 kWh | MG ZS EV: 44.5 kWh (lớn hơn) |
| Phạm vi di chuyển (NEDC) | ~300 km | Vinfast VF e34: 285 km, MG ZS EV: 337 km |
| Khả năng tăng tốc 0-100 km/h | 12 giây | Hyundai Kona EV: 7.6 giây (nhanh hơn) |
| Giá niêm yết tham khảo (triệu đồng) | 465 triệu (đề xuất) | MG ZS EV: ~850 triệu, VinFast VF e34: 690 triệu |
Những lưu ý khi quyết định mua xe
- Chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi: VinFast hiện có mạng lưới bảo hành và trạm sạc khá rộng rãi, hỗ trợ tốt cho khách hàng sử dụng xe điện.
- Chi phí sạc và phạm vi sử dụng thực tế: Với dung lượng pin 37.23 kWh và phạm vi khoảng 300 km theo NEDC, bạn nên lưu ý rằng phạm vi thực tế có thể thấp hơn do điều kiện vận hành, khí hậu, địa hình.
- Khả năng lãi suất vay mua xe: Nếu mua trả góp, cần xem xét kỹ lãi suất và các khoản phí phát sinh.
- Trang bị và tiện nghi: Cần kiểm tra các trang bị an toàn, công nghệ giải trí, tiện nghi trên xe để đảm bảo phù hợp nhu cầu.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên mức giá tham khảo của các mẫu xe điện cỡ nhỏ trên thị trường, cùng với cấu hình kỹ thuật và ưu đãi hiện tại, mức giá từ 430 – 450 triệu đồng sẽ là mức giá tốt hơn để cân nhắc mua, giúp người dùng có thêm định mức so sánh và khả năng thương lượng với người bán.
Lưu ý: Giá xe điện nội địa thường có biến động theo chính sách hỗ trợ hoặc ưu đãi của VinFast, vì vậy khách hàng nên theo dõi thông tin chính thức và thời điểm mua xe để đạt mức giá tốt nhất.




