Nhận định mức giá 645 triệu đồng đối với VinFast VF6 Plus 2023 đã qua sử dụng
Mức giá 645 triệu đồng là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | VinFast VF6 Plus 2023 (Xe đã dùng, 32.000 km) | VinFast VF6 Plus mới (tham khảo giá niêm yết) | Xe điện phân khúc tương đương trong nước | 
|---|---|---|---|
| Giá bán | 645 triệu đồng | Khoảng 690 – 720 triệu đồng (giá công bố tùy chương trình ưu đãi) | Kia EV6 (bản thấp) khoảng 1.400 triệu đồng; MG ZS EV khoảng 800 – 900 triệu đồng | 
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, 32.000 km | Mới 100% | Đa số mới, ít xe đã qua sử dụng | 
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu hoặc lắp ráp tùy thương hiệu | 
| Thông số kỹ thuật chính | Động cơ điện 0.6 l, dẫn động cầu trước (FWD), hộp số tự động | Tương tự | Động cơ điện, tùy dẫn động (FWD hoặc AWD) | 
| Tiện nghi đi kèm | Lót thảm, dán phim cách nhiệt | Tiện nghi tương đương hoặc nâng cao tuỳ phiên bản | Khác biệt tuỳ dòng và phiên bản | 
Nhận xét về giá và lưu ý khi mua
Giá 645 triệu đồng cho xe đã chạy 32.000 km là mức cạnh tranh, thấp hơn giá mới khoảng 7-10%, phù hợp với xe điện trong nước đã qua sử dụng có tình trạng bảo dưỡng tốt, không đâm đụng, không ngập nước theo cam kết.
Điểm cần lưu ý khi quyết định xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, lịch sử dịch vụ bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe không gặp sự cố lớn hoặc bị thay thế linh kiện quan trọng.
 - Kiểm tra thực trạng pin điện – đây là linh kiện quan trọng nhất với xe điện, độ bền và dung lượng pin ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất và giá trị sử dụng.
 - Đánh giá tổng thể ngoại thất và nội thất, đặc biệt các vết xước, va chạm nhỏ dù không ảnh hưởng vận hành cũng làm giảm giá trị xe.
 - Thương lượng giá nếu phát hiện điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn, vì với xe đã qua sử dụng có thể có hao mòn phụ tùng.
 - Kiểm tra chính sách hậu mãi và bảo hành còn lại của VinFast, bao gồm hỗ trợ và chi phí bảo trì sau mua.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên thực tế thị trường xe điện đã qua sử dụng và tình trạng xe, giá đề xuất hợp lý có thể dao động từ 620 đến 640 triệu đồng, để có sự đòn bẩy thương lượng với người bán, nhất là khi xe đã vận hành 32.000 km.
Giá này vẫn đảm bảo người mua được xe có chất lượng đạt chuẩn và mức giá cạnh tranh so với xe mới, đồng thời có khoản dự phòng cho các chi phí bảo dưỡng hoặc thay thế phụ kiện trong tương lai gần.









