Nhận định tổng quan về mức giá 669 triệu đồng cho VinFast VF6 Plus 2024
Mức giá 669 triệu đồng cho một chiếc VinFast VF6 Plus sản xuất năm 2024, đã chạy 7.000 km, khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe điện cỡ nhỏ tại Việt Nam hiện nay. Đây là một mẫu SUV/crossover điện lắp ráp trong nước với trang bị hộp số tự động, động cơ điện 0.6 lít (thực chất là mô tơ điện với công suất tương đương quy đổi), dẫn động cầu trước (FWD), 5 chỗ ngồi và 5 cửa. VinFast VF6 đang là một trong những xe điện đô thị được nhiều người quan tâm do chính sách hỗ trợ pin và sạc miễn phí tới năm 2027.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | VinFast VF6 Plus 2024 (bán lại) | VinFast VF6 Plus mới (tham khảo) | Đối thủ tương đương (MG ZS EV, Hyundai Kona EV) |
|---|---|---|---|
| Giá bán (triệu đồng) | 669 | 750 – 790 | 720 – 900 |
| Số km đã đi | 7.000 km | 0 km | 0 km (xe mới) |
| Tình trạng xe | Đã dùng, bảo hành còn thời gian | Mới 100% | Mới 100% |
| Chính sách pin và sạc | Pin mua đứt, sạc miễn phí đến 2027 | Tương tự | Không phổ biến như VinFast |
| Bảo hành và hỗ trợ ngân hàng | Hỗ trợ vay 65% giá trị xe | Hỗ trợ chính hãng | Hỗ trợ vay có thể khác nhau |
Những điểm cần lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ sơn xe và tình trạng thực tế: Tin rao nhấn mạnh sơn zin 99% và đã lên thảm cao su cao cấp, cần kiểm tra trực tiếp để tránh dấu hiệu va chạm hay sửa chữa lại.
- Kiểm tra tình trạng pin: Dù đã mua đứt pin nhưng cần xác nhận dung lượng pin thực tế còn bao nhiêu phần trăm để ước lượng khả năng vận hành và chi phí thay thế trong tương lai.
- Phí bảo dưỡng và chi phí vận hành: Xe điện vẫn cần kiểm tra hệ thống điện, phanh, lốp và các trang bị khác. Tìm hiểu chi phí bảo dưỡng và phụ tùng thay thế cũng rất quan trọng.
- Hỗ trợ vay ngân hàng: Nếu có nhu cầu vay, cần xác nhận rõ điều kiện, lãi suất, thời gian vay để đảm bảo phù hợp khả năng tài chính.
- Kiểm tra lịch sử xe: Bao gồm kiểm tra giấy tờ chính chủ, không có tai nạn hay tranh chấp pháp lý.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Xét mức giá xe mới tầm 750-790 triệu đồng, cộng với 7.000 km sử dụng và các ưu đãi hiện tại, mức giá khoảng 640-660 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng. Mức giá này vừa đảm bảo sự khấu hao hợp lý cho xe đã qua sử dụng, vừa phù hợp với ngân sách chung của thị trường xe điện cỡ nhỏ tại Việt Nam.
Kết luận
Nếu xe thực sự còn mới, tình trạng pin tốt và không có dấu hiệu hư hỏng, mức giá 669 triệu đồng là chấp nhận được trong trường hợp bạn cần nhanh, không muốn chờ xe mới hoặc ưu tiên xe đã có sẵn tại Hà Nội. Tuy nhiên, nếu có thể thương lượng xuống còn khoảng 640-660 triệu đồng sẽ là lựa chọn hợp lý, giảm rủi ro về giá trị và khả năng thanh khoản sau này.









