Nhận định mức giá 713 triệu cho VinFast VF6 Plus 2025
Giá 713 triệu đồng cho mẫu VinFast VF6 Plus đời 2025, xe mới, lắp ráp trong nước với trang bị động cơ điện và hàng loạt tiện nghi công nghệ là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay. Sản phẩm thuộc phân khúc SUV/crossover điện hạng B, với cấu hình dẫn động cầu trước (FWD) và các tính năng hiện đại như màn hình giải trí 12.9 inch, điều hòa tự động 2 vùng, kết nối đa dạng.
Đây là mức giá dễ tiếp cận so với các mẫu xe điện cùng phân khúc hoặc xe xăng truyền thống có trang bị tương đương, đồng thời được hưởng các chính sách hỗ trợ từ VinFast như sạc xe miễn phí đến năm 2027, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm và vay trả góp tới 80%.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | VinFast VF6 Plus 2025 | Tham khảo xe điện cùng phân khúc | Tham khảo xe xăng/SUV đô thị |
|---|---|---|---|
| Giá bán (triệu đồng) | 713 | 750 – 900 (MG ZS EV, Hyundai Kona EV cũ) | 680 – 750 (Honda HR-V, Kia Seltos) |
| Động cơ | Điện 0.6 l (công suất không rõ, dự kiến tầm 110-150 mã lực) | Điện, công suất tương đương | Xăng, 1.5 – 1.6L, 120-150 mã lực |
| Dẫn động | FWD (cầu trước) | FWD hoặc AWD tùy phiên bản | FWD |
| Trang bị tiện nghi | Màn hình 12.9 inch, điều khiển giọng nói, điều hòa 2 vùng | Tương đương hoặc thấp hơn | Tương đương |
| Bảo hành & ưu đãi | Sạc miễn phí đến 7/2027, hỗ trợ đăng ký, cứu hộ 24/7 | Ít ưu đãi sạc miễn phí | Không có ưu đãi sạc |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu hoặc lắp ráp | Lắp ráp trong nước |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra chi tiết gói bảo hành và bảo dưỡng; đặc biệt với xe điện, tuổi thọ và chế độ bảo hành pin cực kỳ quan trọng.
- Xem xét khả năng sạc điện tại khu vực bạn sinh sống, đặc biệt nếu không có chỗ sạc riêng hoặc dễ dàng tiếp cận trạm sạc công cộng.
- Kiểm tra kỹ các điều kiện hỗ trợ vay trả góp và các chi phí phát sinh phát sinh như phí đăng ký, phí bảo hiểm, thuế.
- Thử lái trực tiếp để đánh giá trải nghiệm lái, tính năng vận hành và không gian nội thất.
- So sánh các phiên bản khác của VF6 hoặc các mẫu xe điện khác để chọn cấu hình phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên giá thị trường và trang bị, mức giá trong khoảng 680 – 700 triệu đồng sẽ giúp tăng sức cạnh tranh và hấp dẫn hơn cho người mua, đặc biệt khi so với các dòng xe điện nhập khẩu hoặc xe xăng cùng phân khúc.
Nếu có thể thương lượng giảm khoảng 5-7% từ giá chào ban đầu hoặc nhận thêm ưu đãi phụ kiện, dịch vụ đi kèm sẽ là lựa chọn kinh tế và hợp lý.







