Nhận định chung về mức giá 640 triệu đồng cho VinFast VF6 S 2024
Mức giá 640 triệu đồng cho một chiếc VinFast VF6 S đời 2024, xe mới, lắp ráp trong nước, thuộc phân khúc B-SUV điện là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại. Giá bán này tương đương với các mẫu B-SUV điện cùng phân khúc mới ra mắt, có trang bị động cơ điện công suất khoảng 134 mã lực, cùng quãng đường vận hành gần 400 km theo tiêu chuẩn châu Âu.
Phân tích chi tiết và so sánh với các xe cùng phân khúc
| Tiêu chí | VinFast VF6 S 2024 | Mẫu xe đối thủ điển hình 1 (MG ZS EV) | Mẫu xe đối thủ điển hình 2 (Hyundai Kona Electric) |
|---|---|---|---|
| Giá bán (Triệu VNĐ) | 640 | 650 – 690 | 700 – 750 |
| Động cơ (Công suất, Nm) | 100 kW (134 mã lực), 135 Nm | 110 kW (147 mã lực), 350 Nm | 100 kW (136 mã lực), 395 Nm |
| Pin (Dung lượng kWh) | ~60 kWh | 44.5 kWh | 64 kWh |
| Quãng đường tối đa (km, chuẩn WLTP) | 399 | 263 | 415 |
| Trang bị hệ thống treo | Hệ thống treo độc lập liên kết đa điểm | Hệ thống treo phụ thuộc | Hệ thống treo độc lập đa điểm |
| Dẫn động | FWD (cầu trước) | FWD | FWD |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Lý do giá 640 triệu đồng là hợp lý
- VinFast VF6 được sản xuất trong nước giúp giảm chi phí thuế nhập khẩu và các loại phí khác, tạo lợi thế cạnh tranh về giá.
- Trang bị hệ thống treo độc lập liên kết đa điểm trong phân khúc B-SUV điện là điểm cộng lớn, nâng cao trải nghiệm vận hành và ổn định khi di chuyển trên đường xấu.
- Quãng đường chạy tối đa gần 400 km là mức khá tốt, phù hợp với nhu cầu đi lại trong đô thị và các cung đường trung bình của khách hàng Việt.
- Động cơ điện công suất 134 mã lực đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày, đặc biệt với việc dẫn động cầu trước giúp tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng.
Những lưu ý khi quyết định mua xe VinFast VF6 S 2024 với giá này
- Kiểm tra chính sách bảo hành, bảo dưỡng, đặc biệt là về pin và hệ thống điện để đảm bảo chi phí sử dụng lâu dài.
- Xác định rõ các trang bị an toàn và tiện ích trên xe, vì phiên bản S có thể có nhiều điểm khác biệt so với phiên bản Base (ví dụ: hệ thống hỗ trợ lái, công nghệ kết nối, nội thất).
- Tham khảo các chương trình ưu đãi, khuyến mãi hoặc hỗ trợ vay trả góp để tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
- Đánh giá mạng lưới trạm sạc và dịch vụ hậu mãi của VinFast tại khu vực Hà Nội để đảm bảo thuận tiện khi sử dụng xe điện.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố so sánh và xu hướng thị trường, mức giá từ 620 đến 630 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn có thể thương lượng được. Điều này giúp tạo ra biên độ an toàn về tài chính cũng như tăng sự hấp dẫn so với các đối thủ nhập khẩu khác.
Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên hệ thống treo tốt, hỗ trợ dịch vụ hậu mãi và mạng lưới trạm sạc của VinFast thì mức giá 640 triệu đồng vẫn nằm trong ngưỡng chấp nhận được.




