Nhận định mức giá 600 triệu cho VinFast VF6 S 2024 đã qua sử dụng
Với mức giá 600 triệu đồng cho một chiếc VinFast VF6 S sản xuất 2024, đã đi khoảng 20.000 km, tình trạng xe đã dùng, đây là một mức giá cần xem xét kỹ do các yếu tố sau:
- Xe điện VF6 S 2024 thuộc phân khúc SUV/crossover cỡ nhỏ, mới xuất hiện trên thị trường Việt Nam, được lắp ráp trong nước.
- Xe đã chạy 20.000 km, tức là đã qua một thời gian sử dụng tương đối đáng kể so với xe mới.
- Hãng VinFast đang có các chính sách hỗ trợ bảo hành và miễn phí sạc cho xe điện, điều này giúp giảm chi phí sử dụng.
So sánh giá xe mới và xe đã qua sử dụng tương tự
Mẫu xe | Tình trạng | Năm sản xuất | KM đã đi | Giá tham khảo (triệu VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
VinFast VF6 S | Mới | 2024 | 0 | 700 – 730 | Giá niêm yết mới, chưa tính ưu đãi |
VinFast VF6 S | Đã qua sử dụng | 2024 | 20.000 | 590 – 620 | Giá thị trường xe cũ, còn bảo hành, miễn phí sạc đến 2027 |
Kia Seltos (động cơ xăng, cùng phân khúc) | Mới | 2024 | 0 | 620 – 660 | Tham khảo để so sánh giá xe crossover phổ biến |
Phân tích chi tiết
Giá 600 triệu đồng cho một chiếc VF6 S 2024 đã đi 20.000 km là mức giá hợp lý nếu xét đến:
- Giá xe mới đang dao động khoảng 700 triệu đồng, cộng với các ưu đãi có thể giảm nhưng không dưới 650 triệu.
- Xe đã qua sử dụng mất giá khoảng 10-15% sau 20.000 km, giá 600 triệu nằm trong khoảng này.
- Pin xe điện có thể giữ giá tốt hơn xe xăng do chi phí thay thế pin lớn, trong khi chiếc xe này còn miễn phí sạc đến năm 2027, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
- Hỗ trợ ngân hàng 65% giá trị xe giúp giảm áp lực tài chính khi mua.
Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ tình trạng pin và các bộ phận điện tử, vì xe điện có chi phí sửa chữa linh kiện cao.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và tai nạn nếu có.
- Thời hạn bảo hành của xe còn bao lâu, đặc biệt là đối với pin.
- Xem xét các điều kiện miễn phí sạc, địa điểm sạc và tiện lợi khi sử dụng.
- So sánh với các mẫu xe cùng phân khúc nếu bạn ưu tiên xe điện hoặc SUV/crossover.
Đề xuất giá hợp lý
Nếu xe không có vấn đề kỹ thuật, bảo hành còn dài, và miễn phí sạc vẫn còn hiệu lực, giá 600 triệu đồng được xem là mức giá hợp lý, có thể thương lượng giảm nhẹ xuống khoảng 580 – 590 triệu để đảm bảo lợi ích khi mua xe đã qua sử dụng.
Ngược lại, nếu xe có dấu hiệu hao mòn, hoặc bảo hành sắp hết, giá nên giảm xuống dưới 580 triệu để bù đắp chi phí sửa chữa và rủi ro.