Nhận định mức giá 695 triệu cho VinFast VF8 Plus AWD 2022
Giá 695 triệu đồng cho mẫu VinFast VF8 Plus AWD sản xuất 2022, chạy 52.000 km, được đánh giá là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe điện cũ tại Việt Nam hiện nay. Dòng xe này thuộc phân khúc SUV điện cỡ trung có trang bị dẫn động 4 bánh toàn thời gian, mức giá này ở tầm trung so với xe mới và các đối thủ cùng phân khúc.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
Tiêu chí | VinFast VF8 Plus AWD 2022 (xe cũ) | VinFast VF8 Plus AWD 2023 (xe mới) | Toyota Corolla Cross (SUV chạy xăng, tương đương) | MG ZS EV (xe điện cạnh tranh) |
---|---|---|---|---|
Giá bán (triệu đồng) | 695 | 1.100 – 1.200 (mới) | 720 – 870 | 750 – 850 |
Số km đã chạy | 52.000 | 0 | 0 | 0 |
Động cơ | Điện, AWD | Điện, AWD | Xăng, FWD/ AWD | Điện, FWD |
Tình trạng | Đã qua sử dụng | Mới | Mới | Mới |
Khuyến mãi đi kèm | Thuê pin 2,1 triệu/tháng, miễn phí sạc tới 7/2027 | Có thể có ưu đãi riêng | Thường có ưu đãi trả góp | Ưu đãi trả góp, bảo hành |
Nhận xét chi tiết
– Với mức giá dưới 700 triệu đồng, chiếc VF8 Plus AWD này có lợi thế lớn về giá so với xe mới, nhưng cũng cần lưu ý số km đã chạy tương đối cao (52.000 km). Điều này có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ pin và hiệu suất xe điện về lâu dài.
– Việc thuê pin với chi phí 2,1 triệu/tháng là mô hình phổ biến của VinFast, giúp giảm giá thành mua xe nhưng bạn cần tính toán tổng chi phí thuê pin trong thời gian sử dụng.
– Miễn phí sạc tới tháng 7/2027 là ưu điểm lớn giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
– Xe có trang bị AWD, phù hợp với nhu cầu đi lại đa dạng trong điều kiện thời tiết và địa hình khác nhau.
– Các trang bị bổ sung như thảm sàn, phim cách nhiệt, camera hành trình… tăng thêm giá trị sử dụng.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng pin và khả năng giữ điện sau 52.000 km sử dụng, vì đây là linh kiện quan trọng nhất và cũng có chi phí thay thế cao.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa tại hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng tiêu chuẩn.
- Xem xét kỹ hợp đồng thuê pin, chính sách bảo hành pin và xe còn hiệu lực hay không.
- Kiểm tra tổng chi phí vận hành hàng tháng, bao gồm thuê pin, bảo dưỡng, sạc điện, để đánh giá tổng chi phí sở hữu.
- Tham khảo thêm các mẫu xe điện cũ khác cùng phân khúc để có thêm lựa chọn và so sánh.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với thực tế số km chạy khá cao và xe đã qua sử dụng gần 2 năm, giá lý tưởng nên dao động trong khoảng 650 – 680 triệu đồng sẽ hợp lý hơn để bù đắp rủi ro về pin và khấu hao. Nếu bạn có thể thương lượng được giá xuống khoảng này thì sẽ là quyết định mua xe hợp lý hơn.