Nhận định về mức giá 845 triệu cho VinFast VF8 Plus AWD 2023 đã qua sử dụng
Mức giá 845 triệu đồng cho một chiếc VinFast VF8 Plus AWD 2023 với 56.000 km đã đi là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô điện tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, chúng ta cần phân tích kỹ các yếu tố về tình trạng xe, các ưu đãi đi kèm, cũng như so sánh với các mẫu xe tương tự trên thị trường.
Phân tích chi tiết
1. Giá trị xe và thực trạng thị trường
VinFast VF8 là mẫu SUV điện cỡ trung, thuộc phân khúc đang được ưa chuộng tại Việt Nam. Phiên bản Plus AWD có các trang bị cao cấp hơn và hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, thích hợp với đa dạng điều kiện vận hành.
Giá mới của VF8 Plus AWD 2023 tại thời điểm đầu năm 2023 dao động khoảng từ 1,1 tỷ đến 1,3 tỷ đồng tùy chương trình khuyến mãi và pin thuê hay mua. Như vậy, mức 845 triệu dành cho xe đã đi 56.000 km tương đương giảm khoảng 35-40% so với giá mới, là mức giảm hợp lý cho dòng xe điện đời mới, chưa qua nhiều năm sử dụng.
2. So sánh giá với các mẫu xe cùng phân khúc và trạng thái
| Mẫu xe | Năm sản xuất | KM đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| VinFast VF8 Plus AWD | 2023 | 56.000 | 845 | Pin CATL, AWD, SUV điện, bảo hành chính hãng |
| VinFast VF8 Plus AWD | 2023 | 10.000 – 20.000 | 980 – 1.050 | Giá xe mới đã giảm nhẹ, xe ít đi |
| MG ZS EV | 2022-2023 | 20.000 – 40.000 | 650 – 700 | SUV điện cỡ nhỏ, pin kém hơn VF8 |
| Toyota Corolla Cross HEV | 2022-2023 | 10.000 – 30.000 | 820 – 880 | SUV hybrid, tiết kiệm nhiên liệu, thương hiệu Nhật |
Từ bảng trên có thể thấy mức giá 845 triệu nằm trong khoảng hợp lý so với các mẫu xe điện cùng phân khúc và tình trạng đã qua sử dụng. Xe đã chạy 56.000 km, mức này không quá cao đối với SUV điện, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ lốp, pin và hệ thống điện.
3. Các yếu tố cần lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra pin và bộ sạc: Pin xe điện là bộ phận quan trọng nhất và cũng rất đắt đỏ khi thay thế. Cần kiểm tra dung lượng pin còn lại và có thể yêu cầu bảo hành hoặc kiểm tra tại hãng.
- Lịch sử bảo dưỡng: Xe đã qua sử dụng cần có sổ bảo dưỡng rõ ràng, đặc biệt là các bộ phận điện, hệ thống dẫn động AWD.
- Tình trạng tổng thể xe: Dù cam kết không đâm đụng, ngập nước, bạn vẫn nên mang xe đi kiểm tra kỹ tại các trung tâm dịch vụ uy tín để đảm bảo không có hư hỏng tiềm ẩn.
- Ưu đãi và chi phí phát sinh: Xem xét các ưu đãi tiền mặt, phụ kiện, bảo hiểm đi kèm và chi phí sang tên, bảo trì để tính tổng chi phí sở hữu thực tế.
- Rủi ro khấu hao và công nghệ: Xe điện còn là công nghệ mới, giá trị khấu hao có thể nhanh hơn xe xăng truyền thống. Cân nhắc nhu cầu sử dụng thực tế và khả năng bán lại sau này.
4. Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe đã sử dụng 56.000 km, bạn có thể thương lượng để giảm giá thêm khoảng 5-7%, tương đương khoảng 790 triệu đến 800 triệu đồng. Mức giá này sẽ hợp lý hơn với tình trạng đã sử dụng và giúp bạn có thêm chi phí bảo dưỡng hoặc nâng cấp sau khi mua.
Kết luận
Giá 845 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu xe ở trạng thái tốt, pin còn dung lượng cao và có đầy đủ hồ sơ bảo dưỡng chính hãng. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ các yếu tố kỹ thuật và thương lượng để có giá tốt hơn, khoảng 790-800 triệu đồng sẽ là mức phù hợp hơn cho xe đã chạy quãng đường 56.000 km.









