Nhận định về mức giá 790 triệu đồng cho VinFast VF8 S 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 790 triệu đồng cho chiếc VinFast VF8 S sản xuất năm 2024, đã qua sử dụng với quãng đường đi chỉ 29 km, màu đỏ, nội thất đen, là mức giá khá hấp dẫn trên thị trường hiện nay tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần phân tích kỹ các yếu tố sau.
So sánh giá VinFast VF8 S 2024 mới và đã qua sử dụng
| Phiên bản | Trạng thái | Giá tham khảo (triệu đồng) | Thông tin thêm |
|---|---|---|---|
| VinFast VF8 S 2024 | Mới (đại lý) | khoảng 1.060 – 1.100 | Giá niêm yết tham khảo, chưa trừ ưu đãi |
| VinFast VF8 S 2024 | Qua sử dụng (29 km) | 790 | Giá rao bán hiện tại |
Chú thích: Giá xe mới tham khảo từ các showroom chính hãng, chưa tính các chương trình khuyến mãi, ưu đãi đổi xe hoặc giảm giá tiền mặt.
Phân tích chi tiết và nhận xét
- Xe gần như mới: 29 km gần như là chưa sử dụng, xe còn rất mới và đầy đủ bảo hành chính hãng.
- Giá thấp hơn xe mới tới khoảng 270-310 triệu đồng: Đây là mức giảm giá rất lớn, có thể do người bán muốn nhanh chóng thanh lý hoặc do chính sách đổi xe xăng sang xe điện được hỗ trợ tiền mặt.
- Ưu điểm của xe: Xe lắp ráp trong nước, pin dung lượng lớn 82-87 kWh, chạy được khoảng 471 km theo chuẩn WLTP, động cơ điện mạnh mẽ 349 hp, hệ dẫn động cầu trước phù hợp với đa số nhu cầu di chuyển trong thành phố và ngoại ô.
- Yếu tố cần lưu ý:
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan đến xe như đăng kiểm, bảo hiểm, hóa đơn mua bán để đảm bảo không có tranh chấp.
- Kiểm tra tình trạng pin và hệ thống điện của xe, vì xe điện chi phí sửa chữa và thay thế các linh kiện này khá cao nếu có lỗi.
- Thương lượng để có hợp đồng bảo hành hoặc chuyển nhượng bảo hành chính hãng nếu còn thời gian bảo hành.
- Tham khảo thêm các mức giá thị trường tương tự, vì giá xe điện VinFast đang có xu hướng điều chỉnh và có nhiều chương trình ưu đãi.
- Xem xét chi phí vận hành, trạm sạc điện phù hợp ở khu vực sinh sống.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường xe VinFast VF8 đã qua sử dụng và các yếu tố trên, mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động trong khoảng 750 – 770 triệu đồng. Đây là mức giá đủ tạo động lực cho người bán đồng ý nhưng vẫn đảm bảo người mua có thể tiết kiệm đáng kể so với mua xe mới, đồng thời có thể phòng ngừa các chi phí phát sinh sau mua.
Kết luận
Mức giá 790 triệu đồng là hợp lý và có thể chấp nhận được trong trường hợp xe còn mới, không có lỗi, đầy đủ giấy tờ và bảo hành. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng xe, đảm bảo các yếu tố về pháp lý và kỹ thuật trước khi quyết định xuống tiền. Đồng thời, đàm phán để giảm giá thêm nếu có thể nhằm tối ưu chi phí đầu tư.









