Nhận định tổng quan về mức giá 1 Tỷ 110 Triệu cho VinFast VF9 Plus 2023 đã qua sử dụng
Mức giá 1 Tỷ 110 Triệu đồng cho chiếc VinFast VF9 Plus 2023 đã đi 30.000 km tại Hà Nội là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Đây là mẫu SUV điện cao cấp, được sản xuất lắp ráp trong nước với nhiều trang bị hiện đại, cùng chính sách bảo hành dài hạn từ hãng. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng tới giá
- Xuất xứ và năm sản xuất: Xe lắp ráp trong nước, sản xuất 2023, không phải xe nhập khẩu nên giá mềm hơn xe cùng loại nhập khẩu.
- Tình trạng sử dụng: Xe đã đi 30.000 km – mức chạy tương đối cao so với xe điện mới nhưng vẫn còn tốt, đặc biệt khi xe điện thường giữ giá tốt hơn xe xăng vì ít hao mòn cơ khí.
- Trang bị và phiên bản: Đây là bản Plus full option, có hệ dẫn động AWD (4 bánh toàn thời gian) và 7 chỗ, đây là phiên bản cao cấp của VF9, khiến giá cao hơn bản tiêu chuẩn.
- Chính sách bảo hành và hỗ trợ: Bảo hành động cơ và hộp số 10 năm hoặc 200.000 km (có thể là 20 vạn km), cùng các dịch vụ miễn phí đi kèm là điểm cộng lớn, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và tăng độ an tâm.
So sánh giá với thị trường và các lựa chọn tương đương
Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km đã đi | Phiên bản | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
VinFast VF9 Plus (AWD, 7 chỗ) | 2023 | 30.000 km | Full option | 1.110 | Giá đang phân tích, khá hợp lý |
VinFast VF9 Tiêu chuẩn (AWD, 7 chỗ) | 2023 | Chưa chạy / mới | Cơ bản | 1.050 – 1.100 | Giá mới, ít option hơn |
Mercedes-Benz EQB 300 4MATIC | 2023 | Chưa chạy | Đầy đủ option | 1.700 – 1.800 | Xe điện 7 chỗ nhập khẩu, giá cao hơn nhiều |
Kia EV6 AWD | 2023 | Chưa chạy | Phiên bản cao cấp | 1.200 – 1.300 | Xe điện 5 chỗ, giá cao hơn VF9 Plus |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ pháp lý, đảm bảo xe không có tranh chấp, giấy tờ rõ ràng, đủ điều kiện sang tên đổi biển.
- Kiểm tra tình trạng pin và công suất thực tế của xe điện, vì độ bền và hiệu suất pin ảnh hưởng lớn đến giá trị xe điện đã qua sử dụng.
- Tham khảo thêm nhiều showroom, đại lý khác để so sánh giá và điều kiện bảo hành.
- Đánh giá kỹ các dịch vụ hậu mãi mà người bán cam kết đi kèm, nhất là các gói bảo dưỡng, thay dầu, miễn phí kiểm tra tổng thể.
- Cân nhắc thêm chi phí đăng ký, bảo hiểm và các phụ kiện đi kèm nếu có.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, bạn có thể thương lượng để giảm giá từ 1.110 tỷ đồng xuống khoảng 1.050 – 1.070 tỷ đồng. Mức giá này sẽ tương xứng hơn với xe đã qua sử dụng 30.000 km, dù vẫn giữ được nhiều ưu điểm về trang bị và bảo hành dài hạn.
Kết luận
Mức giá 1 Tỷ 110 Triệu đồng là chấp nhận được