Nhận định chung về mức giá 1,190 tỷ đồng của VinFast VF9 Plus 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 1,190 tỷ đồng cho VinFast VF9 Plus 2024 với số km đã đi 3,500 km là một mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe điện cỡ lớn tại Việt Nam hiện nay. Xe thuộc phân khúc SUV 7 chỗ, trang bị hệ dẫn động AWD cùng trần kính toàn cảnh và nội thất da bò màu nâu, đây đều là các yếu tố nâng cao giá trị sử dụng và trải nghiệm.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Yếu tố | Thông số | Tác động đến giá | So sánh thị trường |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2024 | Xe đời mới, gần như mới 100% | Xe VF9 đời 2023-2024 thường có giá 1,2 – 1,4 tỷ mới hoặc dùng ít |
Số km đã đi | 3,500 km | Xe chạy rất ít, gần như xe mới | Xe mới thường có km dưới 5,000 km, phù hợp với giá bán |
Hệ truyền động | AWD – 4 bánh toàn thời gian | Nâng cao khả năng vận hành và an toàn, giá trị cao hơn bản dẫn động cầu trước | Phiên bản AWD thường có giá cao hơn từ 100-200 triệu đồng so bản thường |
Pin thuê (CATL) kèm điều kiện | Thuê pin, có thể chuyển sang mua đứt | Chi phí thuê pin có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí sử dụng dài hạn | Xe mua đứt pin có giá bán cao hơn, nhưng không phải trả phí thuê pin hàng tháng |
Bảo hành và miễn phí sạc | Miễn phí sạc đến 06/2026 – 07/2027 | Giảm chi phí vận hành, tăng giá trị tổng thể xe | Chính sách ưu đãi về sạc khá phổ biến ở VinFast, giá xe có thể cao hơn nếu kèm ưu đãi này |
So sánh với các mẫu tương đương trên thị trường Việt Nam
Mẫu xe | Giá mới | Giá xe đã dùng (tương đương km và năm) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
VinFast VF9 (bản Plus AWD 2024) | ~1.4 – 1.5 tỷ đồng | 1.15 – 1.25 tỷ đồng | AWD, 7 chỗ, pin CATL, nội thất da cao cấp |
Kia EV9 (dự kiến) | Khoảng 1.6 – 1.8 tỷ đồng | Chưa phổ biến | SUV điện, nhiều tính năng hiện đại, 7 chỗ |
Tesla Model Y (dùng nhập khẩu) | ~2 tỷ đồng trở lên | 1.7 – 2 tỷ đồng | Công nghệ Mỹ, mạng lưới sạc rộng, giá cao |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê pin và điều kiện chuyển sang mua đứt pin để đánh giá tổng chi phí sử dụng lâu dài.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng và tình trạng pin, đặc biệt với xe điện để tránh chi phí sửa chữa lớn sau này.
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý liên quan đến xe, đảm bảo không có tranh chấp hay vấn đề về đăng ký.
- Đàm phán thêm các ưu đãi như bảo hành mở rộng, miễn phí bảo dưỡng hay hỗ trợ về sạc pin nếu có thể.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, ưu nhược điểm và diễn biến thị trường, mức giá từ 1,100 tỷ đến 1,150 tỷ đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn, giúp người mua có lợi thế đàm phán và giảm thiểu rủi ro chi phí phát sinh.
Giá trên vẫn đảm bảo xe gần như mới, đầy đủ trang bị cao cấp, và hạn chế chi phí thuê pin nếu người bán có thể hỗ trợ chuyển đổi hợp đồng thuê pin sang mua đứt hoặc có các ưu đãi khác.