Nhận định chung về mức giá 1,699 tỷ đồng cho VinFast VF9 Plus 2025
Mức giá 1,699 tỷ đồng cho VinFast VF9 Plus 2025 là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết dựa trên thông số và thị trường
| Tiêu chí | VinFast VF9 Plus 2025 | Mức giá tham khảo các mẫu xe tương đương tại Việt Nam (tỷ đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Kích thước (DxRxC, mm) | 5.120 x 2.000 x 1.721 | Mercedes EQB: 2,5 – 2,9; Audi Q7 điện (trong tương lai): trên 3,0 | VF9 có kích thước lớn và rộng rãi hơn nhiều mẫu SUV điện đang bán tại Việt Nam, phù hợp với nhu cầu gia đình hoặc chạy dịch vụ. |
| Số chỗ ngồi | 7 chỗ | Phổ biến trong phân khúc SUV cỡ lớn | Đáp ứng tiêu chuẩn SUV gia đình cao cấp, có lợi thế so với SUV điện 5 chỗ. |
| Động cơ | Điện, AWD 4 bánh toàn thời gian | Động cơ điện mạnh mẽ, tương đương các xe điện cao cấp | Hệ dẫn động AWD giúp ổn định vận hành và tăng khả năng off-road nhẹ. |
| Trang bị nội thất và công nghệ | Màn hình cảm ứng 15,6 inch, dàn âm thanh 13 loa, trần kính toàn cảnh, điều hòa tự động 2 vùng, lọc không khí HEPA 1.0 | Cao cấp tương đương các xe sang trong phân khúc | Trang bị hiện đại và tiện nghi, đặc biệt trần kính toàn cảnh chỉ có bản Plus càng tăng giá trị. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước (Hà Nội) | Giá xe lắp ráp trong nước thường có lợi thế về thuế phí so với xe nhập khẩu | Giúp giảm giá thành, thuận tiện bảo hành bảo dưỡng và phụ tùng. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua VinFast VF9 Plus 2025
- Kiểm tra chính sách bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng của VinFast để đảm bảo quyền lợi dài hạn.
- Xem xét các chương trình khuyến mãi, hỗ trợ tài chính, lãi suất vay mua xe hoặc ưu đãi phí trước bạ hiện có.
- Đánh giá thực tế khả năng vận hành của xe qua lái thử, đặc biệt là hệ thống pin và phạm vi đi được trong điều kiện thực tế.
- So sánh chi phí bảo dưỡng, sạc điện và các phụ kiện đi kèm để tính toán tổng chi phí sử dụng.
- Kiểm tra kỹ các trang bị tiêu chuẩn so với các phiên bản khác để tránh mua phải xe thiếu tính năng mong muốn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các phân tích và so sánh thị trường, mức giá hợp lý có thể dao động từ 1,6 tỷ đến 1,65 tỷ đồng nếu không tính các ưu đãi đặc biệt. Mức giá này sẽ giúp tăng tính cạnh tranh so với các đối thủ nhập khẩu và tạo điều kiện tốt hơn cho người dùng chọn lựa.
Nếu có thể thương lượng giảm thêm 50 – 100 triệu đồng, đây sẽ là mức giá rất hấp dẫn cho một mẫu SUV điện cỡ lớn, trang bị hiện đại và sản xuất lắp ráp trong nước như VF9 Plus 2025.








