Nhận định mức giá Volvo XC40 Ultimate B5 AWD 2023 – 1,658 tỷ đồng
Giá 1,658 tỷ đồng cho một chiếc Volvo XC40 Ultimate B5 AWD 2023 đã qua sử dụng với quãng đường đi 17.890 km là mức giá khá cao trong bối cảnh thị trường hiện nay. Đây là mẫu xe SUV hạng sang cỡ nhỏ, nhập khẩu, trang bị đầy đủ, động cơ Mild Hybrid 2.0L, dẫn động AWD và nhiều tiện nghi công nghệ hiện đại.
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên dữ liệu thị trường và trang bị xe
| Tiêu chí | Thông số xe đang xem | Tham khảo thị trường Việt Nam 2023-2024 | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 | 2023 hoặc 2024 | Xe mới hoặc gần mới, không lỗi thời về thiết kế. |
| Quãng đường chạy | 17.890 km | Dưới 20.000 km được xem là ít, gần như mới | Xe còn mới, ít hao mòn, giá cao có thể chấp nhận. |
| Giá niêm yết mới | – | Khoảng 1,79 – 1,85 tỷ đồng (tùy phiên bản và trang bị) | Giá cũ gần sát giá mới, ít giảm giá do xe mới và nhập khẩu. |
| Trang bị nổi bật | Gói R-Design, mâm 19 inch, đèn LED, hỗ trợ đỗ xe tự động, hệ thống an toàn City Safety, Google Assistant | Nhiều trang bị cao cấp, tương đương bản Ultimate | Trang bị đầy đủ, cao cấp, phù hợp với giá bán. |
| Tình trạng xe | Đã dùng, không đâm đụng, không ngập nước, bảo hành chính hãng không giới hạn km | Bảo hành chính hãng là điểm cộng lớn | Giá cao có thể được bù đắp phần nào bằng bảo hành và tình trạng xe tốt. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe nhập khẩu thường giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do thuế và chi phí vận chuyển | Giá cao hợp lý nếu muốn xe nhập khẩu, trang bị tốt. |
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Mẫu xe | Năm SX | Km đã đi | Giá tham khảo (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Volvo XC40 B5 AWD R-Design | 2023 | 15.000 – 20.000 | 1,55 – 1,65 | Tình trạng tốt, bảo hành hãng còn |
| Volvo XC40 B5 AWD Ultimate (mới) | 2024 | 0 | 1,79 – 1,85 | Phiên bản mới, đầy đủ nhất |
| Volvo XC40 B5 AWD 2022 | 2022 | 20.000 – 30.000 | 1,45 – 1,55 | Xe đã dùng, trang bị tương đương |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Xác minh kỹ tình trạng xe: Kiểm tra kỹ các chứng nhận về không đâm đụng, không ngập nước, xác thực odo và bảo hành chính hãng.
- Thương lượng giá: Với xe đã qua sử dụng 17.890 km, mức giá nên được đàm phán giảm xuống gần ngưỡng 1,55 – 1,6 tỷ đồng để hợp lý hơn.
- Kiểm tra các dịch vụ kèm theo: Gói chăm sóc xe, phủ ceramic là điểm cộng nhưng cần xem kỹ chi tiết và giá trị thực tế.
- So sánh thêm các đại lý khác và xe cùng loại: Để có cái nhìn toàn diện và lựa chọn tốt nhất.
- Lựa chọn tài chính: Hỗ trợ ngân hàng 70% – 90% là thuận tiện nhưng cần đảm bảo điều kiện vay phù hợp.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, quãng đường đi và các trang bị hiện có, mức giá hợp lý hơn nên ở khoảng 1,55 – 1,6 tỷ đồng. Mức giá này vẫn cao so với xe đã qua sử dụng nhưng phù hợp khi xét đến xe nhập khẩu, bảo hành chính hãng và trang bị đầy đủ.
Nếu người mua không quá cần thiết phải lấy xe mới nhất, có thể lựa chọn xe sản xuất 2022 với giá thấp hơn khoảng 1,45 – 1,55 tỷ đồng cũng là phương án tiết kiệm chi phí.









