Nhận định giá bán Mitsubishi Xpander 2021 số sàn, odo 52.000 km
Giá đề xuất: 385.000.000 đồng cho chiếc Mitsubishi Xpander 2021 số sàn, đã sử dụng 52.000 km, màu đen, 1 chủ sử dụng, bảo hành hãng tại TP. Hồ Chí Minh có thể xem là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết giá bán
Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 (khoảng 3 năm tuổi) | Xe cùng đời trong khoảng 2020-2022 có giá dao động từ 360 – 400 triệu đồng | Xe không quá cũ, mức giá vừa phải |
Odo (Số km đã đi) | 52.000 km | Odo trung bình của xe 3 năm dao động từ 40.000 – 60.000 km | Odo phù hợp, không thuộc nhóm xe chạy quá nhiều |
Hộp số | Số sàn | Xpander số tự động thường có giá cao hơn khoảng 15-30 triệu đồng | Số sàn làm giảm giá xe so với số tự động |
Phiên bản và tính năng | Phiên bản 642175, 7 chỗ, van/minivan, máy zin | Phiên bản phổ thông, không phải bản cao cấp nên giá vừa phải | Giá phù hợp với phiên bản tiêu chuẩn |
Màu ngoại thất | Đen | Màu đen được ưa chuộng, ít ảnh hưởng đến giá | Không tác động nhiều đến giá |
Địa điểm bán | Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | Thị trường TP.HCM có giá xe đã qua sử dụng cao hơn các tỉnh khác khoảng 5-10% | Giá có thể cao hơn các khu vực khác đôi chút |
Tình trạng xe | Xe gia đình, không dịch vụ, không taxi, máy zin, bảo hành hãng | Xe giữ kỹ, bảo hành hãng giúp tăng giá trị | Giá hợp lý và có thể thương lượng nếu kiểm tra thực tế tốt |
Nhận xét chung về mức giá 385 triệu đồng
Mức giá 385 triệu đồng là hợp lý
Xe số sàn thường có giá thấp hơn xe số tự động nên mức này đã phản ánh khá sát giá thị trường cho dòng xe 7 chỗ Mitsubishi Xpander đời 2021 tại TP.HCM.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, hộp số, đặc biệt là số sàn để đảm bảo không bị cứng hoặc lỗi số.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng và tình trạng bảo hành hãng còn hiệu lực hay không.
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, biển số (biển số 83 thuộc tỉnh Sóc Trăng nhưng xe được rao bán ở TP.HCM, cần xác minh nguồn gốc rõ ràng).
- Xem xe trực tiếp để kiểm tra ngoại thất, nội thất và thử lái để đánh giá cảm giác vận hành.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các điểm cần sửa chữa hoặc chi phí bảo dưỡng sắp tới.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe trong tình trạng tốt như mô tả và không có điểm trừ lớn, bạn có thể đề xuất mức giá từ:
- 370 – 380 triệu đồng tại TP.HCM, đặc biệt nếu bạn có thời gian thương lượng và kiểm tra xe kỹ càng.
- Nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng lớn, mức giá xuống khoảng 360 – 370 triệu đồng sẽ hợp lý hơn để bù đắp chi phí sửa chữa.
Kết luận
Với mức giá 385 triệu đồng cùng các thông số kỹ thuật, tình trạng xe và thị trường TP.HCM hiện nay, đây là mức giá hợp lý để cân nhắc xuống tiền